Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
越南 yuè nán
ㄩㄝˋ ㄋㄢˊ
1
/1
越南
yuè nán
ㄩㄝˋ ㄋㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Việt Nam
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ải Lĩnh xuân vân - 隘嶺春雲
(
Nguyễn Hiển Tông
)
•
Cận Long Châu - 近龍州
(
Hồ Chí Minh
)
•
Đề Ngô Khê tự - 題浯溪寺
(
Lê Quang Định
)
•
Giang châu - Tại Khê Động - 江州-在谿洞
(
Trần Phu
)
•
Hà Nam lộ trung lập thu - 河南路中立秋
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Hà Trung yên vũ - 河中煙雨
(
Nguyễn Hiển Tông
)
•
Ký Mao chủ tịch - 寄毛主席
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tặng thế tử Thái hư tử - 贈世子太虛子
(
Văn Tử Phương
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Trần Cao Vân
)
•
Vạn Tuế sơn thị yến thị nhật trị tuyết - 萬歲山侍宴是日值雪
(
Trần Ích Tắc
)
Bình luận
0